Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ràn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 08:07, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐːn21/

Từ tương tự

Danh từ

ràn

  1. Chuồng , trâu, ngựa.

Tham khảo