Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪŋ.kiɳ/

Danh từ sửa

winking /ˈwɪŋ.kiɳ/

  1. Sự nháy (mắt).
  2. Sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao... ).

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

winking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wink" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

winking /ˈwɪŋ.kiɳ/

  1. Nhấp nháy, lấp lánh.

Tham khảo sửa