Đóng góp của thành viên
ngày 24 tháng 4 năm 2017
charnel
Bot: Thêm mg:charnel
n+15
препинание
Bot: Thêm en:препинание, mg:препинание
n+56
учредительный
Bot: Thêm mg:учредительный
n+34
satisfier
Bot: Thêm fr:satisfier, mg:satisfier
n+34
typewriter
Bot: Thêm mg:typewriter
n+18
chuộng
Bot: Thêm en:chuộng, mg:chuộng
n+32
поджимать
Bot: Thêm mg:поджимать
n+26
откормленный
Bot: Thêm mg:откормленный
n+32
пересуды
Bot: Thêm en:пересуды, mg:пересуды
n+48
homograph
Bot: Thêm th:homograph
n+17
homonym
Bot: Thêm th:homonym
n+15
homophone
Bot: Thêm th:homophone
n+17
ngày 20 tháng 4 năm 2017
inflammation
Bot: Thêm th:inflammation
n+20
helicopter
Bot: Thêm th:helicopter
n+18
bullied
Bot: Thêm th:bullied
n+15
bully
Bot: Thêm th:bully
n+13
bogus
Bot: Thêm th:bogus
n+13
вертолёт
Bot: Thêm th:вертолёт
n+24
深圳
Bot: Thêm th:深圳
n+14
overtake
Bot: Thêm th:overtake
n+16
ngày 15 tháng 4 năm 2017
Thể loại:Từ tiếng Anh gốc Latinh
Bot: Dời mk:Категорија:Термини извлечени од латински (Англиски)
n−103
Thể loại:Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
Bot: Thêm ja:カテゴリ:スペイン語 ラテン語由来, th:หมวดหมู่:ภาษาสเปน:รากศัพท์จากภาษาละติน
n+173
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Latinh
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษาละติน
n+130
Thể loại:Từ tiếng Anh gốc Pháp
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาอังกฤษ:รากศัพท์จากภาษาฝรั่งเศส
n+133
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Pháp
Bot: Thêm ja:カテゴリ:ベトナム語 フランス語由来, th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษาฝรั่งเศส
n+197
ngày 14 tháng 4 năm 2017
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Nhật
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษาญี่ปุ่น
n+136
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Quan Thoại
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษาจีนกลาง
n+136
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษาจีน
n+124
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Quảng Đông
Bot: Thêm th:หมวดหมู่:ภาษาเวียดนาม:รากศัพท์จากภาษากวางตุ้ง
n+139
Thể loại:Mục từ tiếng Hindi
Bot: Thêm chr:Category:ᎯᏅᏗ
n+27
Thể loại:Mục từ Quốc tế ngữ
Bot: Thêm chr:Category:ᎡᏍᏇᎳᏂᏙ
n+36
Thể loại:Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Bot: Thêm kk:Санат:Испан сөздері
n+45
Thể loại:Mục từ tiếng Ba Lan
Bot: Thêm kk:Санат:Поляк сөздері
n+44
Thể loại:Mục từ tiếng Na Uy
Bot: Thêm chr:Category:ᏃᏪᏥ
n+27
Thể loại:Mục từ tiếng Khmer
Bot: Thêm cs:Kategorie:Khmerština, oc:Categoria:khmer
n+52
menses
Bot: Thêm pl:menses
n+14
самолётный
Bot: Thêm pl:самолётный
n+28
w.c.
Bot: Thêm pl:w.c.
n+12
mistranslation
Bot: Thêm pl:mistranslation
n+22
nacreous
Bot: Thêm pl:nacreous
n+16
obstructionism
Bot: Thêm pl:obstructionism
n+22
odiousness
Bot: Thêm pl:odiousness
n+18
oiliness
Bot: Thêm pl:oiliness
n+16
function key
Bot: Thêm pl:function key
n+20
hesitance
Bot: Thêm pl:hesitance
n+17
thébain
Bot: Thêm pl:thébain
n+16
никелированный
Bot: Thêm pl:никелированный
n+36
теософия
Bot: Thêm pl:теософия
n+24
théosophique
Bot: Thêm pl:théosophique
n+21
théosophie
Bot: Thêm pl:théosophie
n+19