Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bogus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊ.ɡəs/
Tính từ
sửa
bogus
/ˈboʊ.ɡəs/
Hư
,
ma
giả
,
không
có
thật
.
a
bogus
company
— công ty ma, công ty không có thật
Tham khảo
sửa
"
bogus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)