théosophie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɔ.zɔ.fi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
théosophie /te.ɔ.zɔ.fi/ |
théosophie /te.ɔ.zɔ.fi/ |
théosophie gc /te.ɔ.zɔ.fi/
Tham khảo
sửa- "théosophie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)