учредительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của учредительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učredítel'nyj |
khoa học | učreditel'nyj |
Anh | uchreditelny |
Đức | utschreditelny |
Việt | utrređitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaучредительный
- (Để) Thành lập, sáng lập.
- учредительный съезд партии — đại hội thành lập đảng
- учредительное собрание — полит. — quốc hội lập hiến
Tham khảo
sửa- "учредительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)