Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

учредительный

  1. (Để) Thành lập, sáng lập.
    учредительный съезд партии — đại hội thành lập đảng
    учредительное собрание полит. — quốc hội lập hiến

Tham khảo

sửa