поджимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поджимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podžimát' |
khoa học | podžimat' |
Anh | podzhimat |
Đức | podschimat |
Việt | pođgiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поджать) ‚(В)
- Co, quắp, quặp, cụp.
- поджимать ноги — khép chân, co chân
- сидеть, поджав ноги — ngồi khép (co) chân
- поджать хвост — а) — cụp (cúp, quắp, quặp) đuôi; б) перен. — cụp đuôi, co vòi, cụp tai
- поджимать губы — mím môi, bặm môi
Tham khảo
sửa- "поджимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)