Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.kri.əs/

Tính từ sửa

nacreous /ˈneɪ.kri.əs/

  1. Lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ.

Tham khảo sửa