Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.flə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inflammation /ˌɪn.flə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự đốt cháy; sự bốc cháy.
  2. Sự khích động; sự bị khích động.
  3. (Y học) Viêm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inflammation
/ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/
inflammation
/ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/

inflammation gc /ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/

  1. Sự bắt lửa, sự bốc cháy.
  2. (Y học) Viêm.

Tham khảo

sửa