Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.zə.tənts/

Danh từ

sửa

hesitance /ˈhɛ.zə.tənts/

  1. Sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation).

Tham khảo

sửa