overtake
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk] |
Ngoại động từ sửa
overtake ngoại động từ overtook; overtaken /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
Nội động từ sửa
overtake nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
- Vượt.
- never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Thành ngữ sửa
- to be overtaken in drink: Say rượu.
Tham khảo sửa
- "overtake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)