Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

overtake ngoại động từ overtook; overtaken /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/

  1. Bắt kịp, vượt.
  2. Xảy đến bất thình lình cho (ai).

Nội động từ

sửa

overtake nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/

  1. Vượt.
    never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa