oiliness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔɪ.li.nəs/
Danh từ
sửaoiliness /ˈɔɪ.li.nəs/
- Tính chất nhờn.
- Tính chất có dầu.
- Sự trơn tru, sự trôi chảy.
- Tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói... ).
Tham khảo
sửa- "oiliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)