Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oiliness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔɪ.li.nəs/
Danh từ
sửa
oiliness
/ˈɔɪ.li.nəs/
Tính chất
nhờn
.
Tính chất
có
dầu
.
Sự
trơn tru
, sự
trôi chảy
.
Tính chất
nịnh hót
,
tính chất
bợ đỡ
;
tính chất
ngọt xớt
(thái độ, lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
oiliness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)