Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.mə.ˌɡræf/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

homograph /ˈhɑː.mə.ˌɡræf/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ cùng chữ.

Tham khảo

sửa