Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.di.əs.nəs/

Danh từ

sửa

odiousness /ˈoʊ.di.əs.nəs/

  1. Tính ghê tởm.

Tham khảo

sửa