Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

obstructionism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).

Tham khảo

sửa