Đóng góp của 85.195.119.22
Của 85.195.119.22 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 15 tháng 6 năm 2007
- 15:2015:20, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +315 M 部落格 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:bù luò gé {{-noun-}} '''部落格''' # nhật ký mạng, blog # cách gọi khác 网络日志 ,网志 、[[...
- 15:1815:18, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +357 M 网络日志 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|網絡日誌}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wǎng luò rì zhì {{-noun-}} '''网络日志''' # nhật ký mạng, blog # cách g... hiện tại
- 15:1615:16, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +342 M 网志 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|網誌}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wǎng zhì {{-noun-}} '''网志''' # nhật ký mạng, blog # cách gọi khác [[网络...
- 15:1315:13, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +11 博客 Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0315:03, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +345 M 宋朝 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:Sòng cháo {{-noun-}} '''宋朝''' # đời trịnh, triều trịnh, triều đại họ trịnh trong lịch sử th...
- 15:0015:00, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +280 M 彝族 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:Yí zú {{-noun-}} '''彝族''' #dân tộc di, một dân tộc thiểu số của trung quốc {{-trans-}} {{đầu}...
- 14:5614:56, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +61 白族 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5414:54, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +259 M 民族 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:mín zú {{-noun-}} '''民族''' # dân tộc, chủng tộc {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}:nationality; ethnic group...
- 14:5114:51, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +2 白族 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5114:51, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +56 白族 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:4714:47, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +342 M 白族 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:白族 {{-intr-verb-}} '''白族''' # dân tộc Bạch , một dân tộc thiểu số sống ở vùng vân nam trung ...
- 14:4514:45, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +286 M 纺织 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|紡織}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:fǎng zhī {{-noun-}} '''纺织''' # dệt may , ngành dệt may {{-trans-}} {{đầu}} ...
- 14:4214:42, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +287 M 手工业 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|手工業}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shǒu gōng yè {{-noun-}} '''手工业''' # thủ công nghiệp {{-trans-}} {{đầu...
- 14:3914:39, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +286 M 畜牧业 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|畜牧業}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:xù mù yè {{-noun-}} '''畜牧业''' # ngành nuôi gia súc , {{-trans-}} {{đầu}}...
- 14:3514:35, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +333 M 磨损 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:mò sǔn {{-verb-}} '''磨损''' # mài mòn , tác động vật lý làm hao mòn .. {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}...
- 14:3114:31, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +45 工业纯镉 Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:2814:28, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +100 轴承合金 Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:2214:22, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +80 印刷合金 Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 7 tháng 6 năm 2007
- 16:1216:12, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +372 M 上当 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|上當}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shàng dàng {{-noun-}} '''上当''' # {{term|động từ} bị lừa,bị gạt,[...
- 16:0816:08, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +240 M 赚头 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:zhuàn tou {{-noun-}} '''赚头''' # {{term|kinh tế học}} lời lãi,sự kiếm chác [[Thể lo...
- 16:0016:00, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +357 M 赚钱 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|賺錢}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:zhuàn qián {{-adj-}} '''赚钱''' # {{term|kinh tế học}} kiếm tiền,[[kiếm l...
- 15:5615:56, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +404 M 虚拟 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|虛擬}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:xū nǐ {{-noun-}} '''虚拟''' # {{term|tính từ}} giả định,giả thiết,[...
- 15:5115:51, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +286 M 股票 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:gǔ piào {{-noun-}} '''股票''' # {{term|kinh tế học}} cổ phiếu; {{-trans-}} {{đầu}} * {{en...
- 15:4815:48, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +325 M 证券 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|證券}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:zhèng quàn {{-noun-}} '''证券''' # {{term|kinh tế học}} chứng khoán; {{-tra...
- 15:3715:37, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +320 M 财务 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|財務}} * {{hanviet|tài vụ {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:cái wù {{-noun-}} '''财务''' # {{term|kinh tế học}} [[tà...
- 15:3415:34, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +356 M 债权人 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|債權人}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: zhài quán rén {{-noun-}} '''债权人''' # {{term|kinh tế học}} [[người cho ...
- 15:3115:31, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử 0 负债 Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3015:30, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +303 M 负债 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|负债}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: fù zhài {{-noun-}} '''负债''' # {{term|Kinh tế học}} vay nợ; [[khoản n...
- 15:2215:22, ngày 7 tháng 6 năm 2007 khác sử +78 M debtee New page: {{-eng-}} {{-etym-}} {{-noun-}} '''debtee''' #chủ nợ,người cho vay.