Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
网络日志
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
網絡日誌
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:wǎng luò rì zhì
Danh từ
sửa
网络日志
nhật ký mạng, blog
cách gọi khác
网志
,
部落格
、
博客
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:web log; blog