tài vụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ vṵʔ˨˩ | taːj˧˧ jṵ˨˨ | taːj˨˩ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ vu˨˨ | taːj˧˧ vṵ˨˨ |
Từ nguyên
sửaCó nguồn gốc từ chữ Hán 財務.
Danh từ
sửatài vụ
- Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp.
- Công tác tài vụ.
- Quản lí tài vụ.
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 财务 (cái wù, tài vụ)
Tham khảo
sửa- "tài vụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)