Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ vṵʔ˨˩taːj˧˧ jṵ˨˨taːj˨˩ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ vu˨˨taːj˧˧ vṵ˨˨

Từ nguyên

sửa

Có nguồn gốc từ chữ Hán 財務.

Danh từ

sửa

tài vụ

  1. Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp.
    Công tác tài vụ.
    Quản lí tài vụ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa