Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
赚头
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:zhuàn tou
Danh từ
sửa
赚头
(
kinh tế học
)
lời lãi
,
sự kiếm chác