手工业
Chữ Hán giản thể
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hán phồn thể: 手工業
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại
sửaTừ nguyên
sửaTừ 手 (thủ, shǒu, “tay”) + 工業 (công nghiệp, gong yè, “công nghiệp”). Ý nói ngành công nghiệp tạo ra sản phẩm nhờ đôi bàn tay của các nghệ nhân.
Danh từ
sửa手工业
- Thủ công nghiệp, nghề thủ công.