Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

虚拟

  1. Giả định, giả thiết.
  2. Tượng trưng, đại biểu.
  3. Giả tưởng, hư cấu.
  4. Ảo.

Dịch sửa

giả định
tượng trưng
giả tưởng
ảo