Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
tʰiət
˧˥
jaː
˧˩˨
tʰiə̰k
˩˧
jaː
˨˩˦
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
tʰiət
˩˩
ɟa̰ːʔ
˧˩
tʰiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
giả thiết
Những điều coi là cho trước trong một
định lý
để
căn cứ
vào đó mà
suy
ra những điều cần phải
chứng minh
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
supposition
,
assumption
Trái nghĩa
sửa
đối thiết
Động từ
sửa
Ví
phỏng
như thế
,
giả sử
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
suppose
, to
assume
Tham khảo
sửa
"
giả thiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)