Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
轴承合金
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
軸承合金
Chữ Hán
sửa
轴承合金
Bính âm
:zhóuchénghéjīn
hợp kim chế tạo trục, dùng để chế tạo những pitong kim lọai
Tiếng Anh
:
bearing alloy