cổ phiếu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰˧˩˧ fiəw˧˥ | ko˧˩˨ fiə̰w˩˧ | ko˨˩˦ fiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˩ fiəw˩˩ | ko̰ʔ˧˩ fiə̰w˩˧ |
Danh từ sửa
cổ phiếu
- Phiếu chứng nhận về đầu tư một phần tư bản nhất định vào công ti cổ phần và về quyền được nhận một phần lợi nhuận của công ti đó dưới hình thức lợi tức cổ phần.
- Thị trường cổ phiếu.
Tham khảo sửa
- "cổ phiếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)