Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
工业纯镉
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
工業純鎘
Chữ Hán
sửa
工业纯镉
Bính âm
:gōng yè chúngé
công nghiệp cát-mi thuần khiết
Tiếng Anh
:
commercially pure cadmium
性质:含镉为99.90%~99.95%的镉。强度低、塑性好,易加工,可在表面形成氧化物保护层,作钢铁制品镀层,作低熔点焊料,轴承合金的合金元素,作印刷合金、铜合金、焊料的合金元素,作锡的代用元素。镉制品也用于无线电工业、原子能工业(作中子吸收棒),作冶金工业上的脱氧剂、制镉盐、镉蒸气灯、烟幕弹等等。用蒸馏法制得糊。镉,将粗镉溶于盐酸加入金属锌,还原得纯镉。