Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
赚钱
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
賺錢
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:zhuàn qián
Tính từ
sửa
赚钱
(
kinh tế học
)
kiếm tiền
,
kiếm lợi nhuận
,
kiếm lời
;
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
moneymaking
;
make money
;