Đại Tây Dương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ təj˧˧ zɨəŋ˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ təj˧˥ jɨəŋ˧˥ | ɗaːj˨˩˨ təj˧˧ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ təj˧˥ ɟɨəŋ˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ təj˧˥ ɟɨəŋ˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ təj˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 大西洋. Trong đó 大 (“đại, lớn”), 西洋 (“đại dương phía tây”).
Địa danh
sửaĐại Tây Dương
Dịch
sửa- Tiếng Afrikaans: Atlantiese Oseaan
- Tiếng Albani: Oqeani Atlantik gđ
- Tiếng Anh: Atlantic Ocean
- Tiếng Anh cổ: Westsǣ gđ
- Tiếng Ba Lan: Ocean Atlantycki gđ, Atlantyk gđ
- Tiếng Basque: Ozeano Atlantikoa
- Tiếng Iceland: Atlantshaf gt
- Tiếng Bồ Đào Nha: Atlântico gđ
- Tiếng Catalan: Oceà Atlàntic gđ
- Tiếng Đan Mạch: Atlanterhavet
Xem thêm
sửaCác đại dương trên thế giới |
---|
Ấn Độ Dương · Bắc Băng Dương · Đại Tây Dương · Nam Đại Dương · Thái Bình Dương |