Thái Bình Dương
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ ɓï̤ŋ˨˩ zɨəŋ˧˧ | tʰa̰ːj˩˧ ɓïn˧˧ jɨəŋ˧˥ | tʰaːj˧˥ ɓɨn˨˩ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ ɓïŋ˧˧ ɟɨəŋ˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ ɓïŋ˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Phiên âm từ chữ Hán 太平洋. Trong đó 太平 (“thái bình”), 洋 (“đại dương”).
Địa danhSửa đổi
Thái Bình Dương
DịchSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
Các đại dương trên thế giới |
---|
Ấn Độ Dương · Bắc Băng Dương · Đại Tây Dương · Nam Đại Dương · Thái Bình Dương |