ébarbage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.baʁ.baʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ébarbage /e.baʁ.baʒ/ |
ébarbage /e.baʁ.baʒ/ |
ébarbage gđ /e.baʁ.baʒ/
- (Kỹ thuật) Sự gọt hết xờm (ở đồ đúc).
- Sự xén mép thừa (giấy đóng sách).
- Sự bỏ râu (hạt đại mạch).
- (Nông nghiệp) Sự xén rễ (khi bứng cây đưa trồng nơi khác).
- Sự cắt vây (cá, khi làm cá).
- (Y học) Sự bỏ thịt thối (ở vết thương).
- Sự gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm).
Tham khảo
sửa- "ébarbage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)