Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.baʁ.baʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ébarbage
/e.baʁ.baʒ/
ébarbage
/e.baʁ.baʒ/

ébarbage /e.baʁ.baʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự gọt hết xờm (ở đồ đúc).
  2. Sự xén mép thừa (giấy đóng sách).
  3. Sự bỏ râu (hạt đại mạch).
  4. (Nông nghiệp) Sự xén rễ (khi bứng cây đưa trồng nơi khác).
  5. Sự cắt vây (cá, khi làm cá).
  6. (Y học) Sự bỏ thịt thối (ở vết thương).
  7. Sự gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm).

Tham khảo

sửa