Tiếng Anh

sửa
 
yeoman

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjoʊ.mən/

Danh từ

sửa

yeoman /ˈjoʊ.mən/

  1. Tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy).
  2. Kỵ binh nghĩa dũng.
  3. (Hàng hải) Yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hạ sĩ quan làm việc văn phòng.
  5. (Sử học) Địa chủ nhỏ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)