Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ ʨṵ˧˩˧tiəw˧˩˨ ʨu˧˩˨tiəw˨˩˦ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ ʨu˧˩tiə̰ʔw˧˩ ʨṵʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tiểu chủ

  1. Người làm chủ một xưởng thủ công, hoặc một cửa hàng nhỏ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa