would
Tiếng Anh
sửaTrợ động từ
sửawould
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của would
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | không có | |||||
Phân từ hiện tại | willing | |||||
Phân từ quá khứ | không có | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | would | would hoặc would¹ | will hoặc would¹ | would | would | would |
Quá khứ | would | would hoặc wouldst¹ | would | would | would | would |
Tương lai | will/shall² would | will/shall would hoặc wilt/shalt¹ would | will/shall would | will/shall would | will/shall would | will/shall would |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | would | would hoặc would¹ | would | would | would | would |
Quá khứ | would | would | would | would | would | would |
Tương lai | were to would hoặc should would | were to would hoặc should would | were to would hoặc should would | were to would hoặc should would | were to would hoặc should would | were to would hoặc should would |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | would | — | let’s would | would | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.