Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜː.iiɳ/

Động từ sửa

worrying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "worry" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

worrying /ˈwɜː.iiɳ/

  1. Gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ.
  2. Nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ.

Tham khảo sửa