Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪs.pɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

whispering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whisper" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

whispering /ˈʍɪs.pɜ.ːiɳ/

  1. tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc.
  2. Tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ.

Tham khảo

sửa