welds
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawelds
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của weld
Chia động từ
sửaweld
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weld | |||||
Phân từ hiện tại | welding | |||||
Phân từ quá khứ | welded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weld | weld hoặc weldest¹ | welds hoặc weldeth¹ | weld | weld | weld |
Quá khứ | welded | welded hoặc weldedst¹ | welded | welded | welded | welded |
Tương lai | will/shall² weld | will/shall weld hoặc wilt/shalt¹ weld | will/shall weld | will/shall weld | will/shall weld | will/shall weld |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weld | weld hoặc weldest¹ | weld | weld | weld | weld |
Quá khứ | welded | welded | welded | welded | welded | welded |
Tương lai | were to weld hoặc should weld | were to weld hoặc should weld | were to weld hoặc should weld | were to weld hoặc should weld | were to weld hoặc should weld | were to weld hoặc should weld |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weld | — | let’s weld | weld | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.