Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛɫd/

Danh từ sửa

weld /ˈwɛɫd/

  1. (Kỹ thuật) Mối hàn.

Ngoại động từ sửa

weld ngoại động từ /ˈwɛɫd/

  1. (Kỹ thuật) Hàn.
    to weld a boiler — hàn một nồi hi
  2. (Nghĩa bóng) Gắn chặt, cố kết.
    arguments closely welded — những lý lẽ gắn bó với nhau

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

weld nội động từ /ˈwɛɫd/

  1. (Kỹ thuật) Chịu hàn, hàn.
    brass welds with difficulty — đồng khó hàn

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa