waves
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawaves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wave
Chia động từ
sửawave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wave | |||||
Phân từ hiện tại | waving | |||||
Phân từ quá khứ | waved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wave | wave hoặc wavest¹ | waves hoặc waveth¹ | wave | wave | wave |
Quá khứ | waved | waved hoặc wavedst¹ | waved | waved | waved | waved |
Tương lai | will/shall² wave | will/shall wave hoặc wilt/shalt¹ wave | will/shall wave | will/shall wave | will/shall wave | will/shall wave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wave | wave hoặc wavest¹ | wave | wave | wave | wave |
Quá khứ | waved | waved | waved | waved | waved | waved |
Tương lai | were to wave hoặc should wave | were to wave hoặc should wave | were to wave hoặc should wave | were to wave hoặc should wave | were to wave hoặc should wave | were to wave hoặc should wave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wave | — | let’s wave | wave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.