Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

waved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wave

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

waved

  1. Lượn sóng (tóc, nét vẽ... ).

Tham khảo

sửa