Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːt.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

watching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "watch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

watching /ˈwɑːt.ʃiɳ/

  1. Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.

Tham khảo

sửa