wallow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑː.ˌloʊ/
Danh từ
sửawallow /ˈwɑː.ˌloʊ/
Nội động từ
sửawallow nội động từ /ˈwɑː.ˌloʊ/
- Đằm mình (trong bùn).
- buffaloes like to wallow in mud — trâu thích đằm trong bùn
- (Nghĩa bóng) Đam mê, đắm mình.
- to wallow in debauch — đắm mình trong truỵ lạc
- to wallow in money (wealth) — ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách
Chia động từ
sửawallow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wallow | |||||
Phân từ hiện tại | wallowing | |||||
Phân từ quá khứ | wallowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wallow | wallow hoặc wallowest¹ | wallows hoặc walloweth¹ | wallow | wallow | wallow |
Quá khứ | wallowed | wallowed hoặc wallowedst¹ | wallowed | wallowed | wallowed | wallowed |
Tương lai | will/shall² wallow | will/shall wallow hoặc wilt/shalt¹ wallow | will/shall wallow | will/shall wallow | will/shall wallow | will/shall wallow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wallow | wallow hoặc wallowest¹ | wallow | wallow | wallow | wallow |
Quá khứ | wallowed | wallowed | wallowed | wallowed | wallowed | wallowed |
Tương lai | were to wallow hoặc should wallow | were to wallow hoặc should wallow | were to wallow hoặc should wallow | were to wallow hoặc should wallow | were to wallow hoặc should wallow | were to wallow hoặc should wallow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wallow | — | let’s wallow | wallow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wallow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)