vogue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvoʊɡ/
Danh từ
sửavogue /ˈvoʊɡ/
- Mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành.
- it is now the vogue — cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
- all the vogue — thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
- to be in vogue — đang thịnh hành, đang được chuộng
- to be out of vogue — không còn thịnh hành
- to come into vogue — thành cái mốt
- to have a great vogue — thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
Tham khảo
sửa- "vogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vogue /vɔɡ/ |
vogues /vɔɡ/ |
vogue gc /vɔɡ/
- Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng.
- La vogue des jupes courtes — sự đang thịnh hành của váy ngắn
- Remède en vogue — thuốc đang được ưa chuộng
- (Tiếng địa phương) Hội hằng năm; hội chợ hằng năm.
- (Sử học) Khoảng cách mái chèo; đoàn người chèo; cách chèo (thuyền gale).
- Mener la vogue — cầm nhịp chèo (thuyền gale)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)