Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ʨə̰ːʔ˨˩ho̰j˨˨ ʨə̰ː˨˨hoj˨˩˨ ʨəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ʨəː˨˨ho̰j˨˨ ʨə̰ː˨˨

Danh từ

sửa

hội chợ

  1. Tổ chức trưng bày các sản phẩm của một địa phương hay của cả nước trong một thời gian nhất định.
    Hội chợ các hàng tiêu dùng được tổ chức trong 15 ngày.

Tham khảo

sửa