Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.py.la.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impopularité
/ɛ̃.pɔ.py.la.ʁi.te/
impopularité
/ɛ̃.pɔ.py.la.ʁi.te/

impopularité gc /ɛ̃.pɔ.py.la.ʁi.te/

  1. Sự không hợp lòng dân; sự không được lòng dân, sự thất nhân tâm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa