vocalize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
vocalize ngoại động từ /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/
Chia động từ sửa
vocalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
vocalize nội động từ /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/
Chia động từ sửa
vocalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "vocalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)