Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.və.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

vivify ngoại động từ /ˈvɪ.və.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa