Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.ʒə.wə.ˌlɑɪz/

Từ tương tự

sửa

Ngoại động từ

sửa

visualize ngoại động từ /ˈvɪ.ʒə.wə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho mắt trông thấy được; trực quan hóa.
  2. Hình dung, mường tượng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa