Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

viser ngoại động từ /vi.ze/

  1. Ngắm, nhắm.
    Viser un oiseau — nhắm con chim
  2. Nhằm, nhằm vào.
    Viser les honneurs — nhằm vào danh vọng
    Cette remarque vise tout le monde — điều nhận xét đó nhằm mọi người
  3. (Thân mật) Nhìn, ngó.
    Vise-moi cet homme — anh hãy nhìn người kia kìa cho tôi

Nội động từ

sửa

viser nội động từ /vi.ze/

  1. Ngắm, nhắm.
    Viser au cœur — ngắm vào tim (mà bắn)
  2. Nhằm vào, dòm ngó.
    Viser à la puissance — nhằm vào quyền thế

Ngoại động từ

sửa

viser ngoại động từ /vi.ze/

  1. xác nhận; thị thực.
    Faire viser son passeport — xin thị thực hộ chiếu
  2. (Luật học, pháp lý) Chiếu theo.
    Viser un article de la loi — chiếu theo một điều luật

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít viser viseren
Số nhiều visere viserne

viser

  1. Kim chỉ, kim đồng hồ.
    urets visere

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa