Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩tʰḭ˨˨ tʰɨ̰k˨˨tʰi˨˩˨ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨ tʰɨk˨˨tʰḭ˨˨ tʰɨ̰k˨˨

Danh từ sửa

thị thực(視實)

  1. Nhận là có thực.
    Đơn có chủ tịch xã thị thực.

Dịch sửa

Tham khảo sửa