Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urviser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
urviser
urviseren
Số nhiều
urvisere
urviserne
Danh từ
sửa
urviser
gđ
Kim
đồng
hồ
.
Xem thêm
sửa
viser
Tham khảo
sửa
"
urviser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)