vegetate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/
Nội động từ
sửavegetate nội động từ /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/
- (Thực vật học) Mọc, sinh trưởng.
- Sống một cuộc đời vô vị.
Chia động từ
sửavegetate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vegetate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)